--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miễn trừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miễn trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miễn trừ
+ verb
to exempt,to dispense
Lượt xem: 809
Từ vừa tra
+
miễn trừ
:
to exempt,to dispense
+
nửa chừng
:
Unfinished, incompleteLàm nửa chừng bỏ dởTo leave a job unfinished
+
mối lái
:
Act as a go-between, act as a matchmakers
+
hoan hô
:
to cheer; to acclaim (in wood)
+
coarse-minded
:
không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người)